Có 1 kết quả:
蔫土匪 niān tǔ fěi ㄋㄧㄢ ㄊㄨˇ ㄈㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scoundrel with an honest demeanor
(2) see also 蔫兒壞|蔫儿坏[nian1 r5 huai4]
(2) see also 蔫兒壞|蔫儿坏[nian1 r5 huai4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0